Thực đơn
AI_Entertainment Các nghệ sĩThành viên hiện tại | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Nghệ danh | Tên thật | Ngày sinh | Quốc tịch | Chiều cao | ||
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | |||
Heni | 미미 | Son Hye-in | 배주현 | 17 tháng 4, 1997 (23 tuổi) | Hàn Quốc | 1,68 m (5 ft 6 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] |
Hella | 유아 | Min Hye-in | 이태용 | 7 tháng 12, 1997 (22 tuổi) | 1,61 m (5 ft 3 1⁄2 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] | |
Yui | 董思 | Yuki Samaki | 董思成 | 24 tháng 2, 1998 (22 tuổi) | Nhật Bản | 1,56 m (5 ft 1 1⁄2 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] |
Jazzy | 효정 | Nazuzi Suzuki | 손승완 | 30 tháng 3, 1998 (22 tuổi) | 1,61 m (5 ft 3 1⁄2 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] | |
Jane | 지호 | Moon Seo-in | 서영호 | 17 tháng 5, 1998 (22 tuổi) | Hàn Quốc | 1,64 m (5 ft 4 1⁄2 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] |
Eua | 유아 | Sung Ka-eun | 이동혁 | 8 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | 1,59 m (5 ft 2 1⁄2 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] | |
Say | 김예 | Kim Yoo-kyung | 김예림 | 1 tháng 8, 2000 (19 tuổi) | 1,66 m (5 ft 5 1⁄2 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] |
Thực đơn
AI_Entertainment Các nghệ sĩLiên quan
AI Entertainment Ai no Kusabi Aix-en-Provence Aiden Wilson Tozer Ai-Ren Ai-len Aix-en-Provence (quận) Aix-en-Ergny Aix-en-Issart AizenayTài liệu tham khảo
WikiPedia: AI_Entertainment http://aient.jp/ http://aicc.aient.jp/ http://shop.aient.jp/ http://www.cnblue.jp/cnblue/jp/index.php http://www.ftisland.jp/ft2009/index.php http://www.juniel.jp/ http://ohwonbin.jp/ https://twitter.com/fncmusicjapan